Nhà sản xuất
|
DELL Computer
|
Model
|
DELL Precision T5820
|
Chipset bo mạch chủ
|
Intel® C442 Chipset / Intel® X299
|
Bộ vi xử lý - CPU
|
Intel® XEON ® W Processor
W 2175 - 4.3 Ghz MAX
.......................
4.3 Ghz tối đa, 14 lõi 28 CPUs
Xung nhịp BASE 2.5Ghz bộ đệm L2 19Mb Cache
CHÍP THẾ HỆ W CỰC MẠNH HIỆN NAY
Bus Speed 8Gt/s
Công nghệ 14nm
Công nghệ intel Speed Shift I Turbo Boost I Intel TSX-NI
Intel MPX I Intel OS Guard I intel AVX2 I intel AVX-512....
Đóng gói FCLGA 2066 Socket
|
Dung lượng bộ nhớ - RAM
|
32Gb DDR4 ECC REGISTER
Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256Gb ram DDR4
|
Dung lượng ổ cứng- HDD
|
MÁY BAO GỒM 2 Ổ
Ổ NVME 256 Gb NHANH HƠN 5 LẦN SSD
Ổ NVME là ổ vi mạch công nghệ mới nhất hiện nay, cho tốc độ vượt trội nhiều lần so với ổ thể rắn SSD ( vốn đã quá nhanh ). Tăng cường tối đa tốc độ và hiệu năng của máy
1000 Gb HDD LƯU DỮ LIỆU THOẢI MÁI
Ổ chứa HDD 1000 Gb giúp người dùng có nhiều lựa chọn lưu trữ hơn,như chạy độc lập hoặc RAID đem lại cho hệ thống tiện nghi tuyệt vời, sẵn sàng cho công việc đồ họa
|
Thông số đồ họa - VGA
|
NVIDIA RTX 2060 I 12Gb I 192 BITS
ĐỈNH CAO VGA ĐỒ HỌA
12Gb GDDR6, 192 Bits , 14000 Mhz Clock Memory
VGA cực khủng hổ trợ màn hình 8K
Công nghệ CUDA Cores độc quyền, Công nghệ OC, Hiệu năng cao , hỗ trợ DirectX 12, Công nghệ DVI DualLinks chuẩn PCIE 3.0
|
Giao tiếp mạng LAN
|
RJ45 ( Gigabit ) LAN
|
Ổ Quang
|
None
|
Điều khiển âm thanh
|
HD audio with Realtek ALC 3234 codec (all ports are stereo)
DTS Studio sound audio management technology
Microphone and headphone front ports (3.5 mm)
Line-out and Line-In rear Ports (3.5 mm)
Multi-streaming capable -Internal speaker (standard)
|
Các kết nối hỗ trợ
|
10 cổng USB-A 3.0 I 3.1 I 3.2 Gen1
02 cổng PS/2
|
Hỗ trợ khác
|
( Xin lưu ý, máy nên chạy Window bản quyền để tuân thủ theo quy định của nhà nước )
|